Nghĩa của từ undamaged trong tiếng Việt.
undamaged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
undamaged
US /ʌnˈdæm.ɪdʒd/
UK /ʌnˈdæm.ɪdʒd/
Tính từ
1.
không bị hư hại
not harmed or spoiled:
Ví dụ:
•
No hotel escaped undamaged, and the few with rooms still open are always filled.
Học từ này tại Lingoland