Nghĩa của từ incontestable trong tiếng Việt.

incontestable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incontestable

US /ˌɪn.kənˈtes.tə.bəl/
UK /ˌɪn.kənˈtes.tə.bəl/
"incontestable" picture

Tính từ

1.

không thể chối cãi, không thể tranh cãi, không thể bác bỏ

not able to be disputed or denied

Ví dụ:
The evidence presented was incontestable.
Bằng chứng được đưa ra là không thể chối cãi.
His victory was incontestable, with a clear majority of votes.
Chiến thắng của anh ấy là không thể tranh cãi, với đa số phiếu rõ ràng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: