Nghĩa của từ disputable trong tiếng Việt.
disputable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disputable
US /dɪˈspjuː.t̬ə.bəl/
UK /dɪˈspjuː.t̬ə.bəl/

Tính từ
1.
đáng tranh cãi, có thể tranh luận
open to argument or debate; debatable
Ví dụ:
•
The exact date of the event is still disputable.
Ngày chính xác của sự kiện vẫn còn đáng tranh cãi.
•
His claims are highly disputable without concrete evidence.
Những tuyên bố của anh ta rất đáng tranh cãi nếu không có bằng chứng cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: