undeniable

US /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bəl/
UK /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bəl/
"undeniable" picture
1.

không thể phủ nhận, rõ ràng

clearly true or real; impossible to deny

:
The evidence was undeniable.
Bằng chứng là không thể phủ nhận.
She has an undeniable talent for music.
Cô ấy có một tài năng âm nhạc không thể phủ nhận.