Nghĩa của từ "beyond doubt" trong tiếng Việt.

"beyond doubt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beyond doubt

US /bɪˈjɑːnd daʊt/
UK /bɪˈjɑːnd daʊt/
"beyond doubt" picture

Cụm từ

1.

không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn

certain; without a doubt

Ví dụ:
Her loyalty to the company is beyond doubt.
Lòng trung thành của cô ấy với công ty là không còn nghi ngờ gì nữa.
It is beyond doubt that he is the best candidate for the job.
Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc.
Học từ này tại Lingoland