beyond doubt

US /bɪˈjɑːnd daʊt/
UK /bɪˈjɑːnd daʊt/
"beyond doubt" picture
1.

không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn

certain; without a doubt

:
Her loyalty to the company is beyond doubt.
Lòng trung thành của cô ấy với công ty là không còn nghi ngờ gì nữa.
It is beyond doubt that he is the best candidate for the job.
Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc.