debatable
US /dɪˈbeɪ.t̬ə.bəl/
UK /dɪˈbeɪ.t̬ə.bəl/

1.
đáng tranh cãi, có thể tranh luận
open to discussion or argument
:
•
Whether he is the best player is debatable.
Việc anh ấy có phải là cầu thủ giỏi nhất hay không là điều đáng tranh cãi.
•
The exact number of attendees is still debatable.
Số lượng người tham dự chính xác vẫn còn đáng tranh cãi.