Nghĩa của từ "dividend income" trong tiếng Việt.

"dividend income" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dividend income

US /ˈdɪvɪdɛnd ˈɪnkʌm/
UK /ˈdɪvɪdɛnd ˈɪnkʌm/
"dividend income" picture

Danh từ

1.

thu nhập từ cổ tức

income received by a shareholder from a company's distributed profits

Ví dụ:
Many retirees rely on dividend income for their living expenses.
Nhiều người về hưu dựa vào thu nhập từ cổ tức để trang trải chi phí sinh hoạt.
She invested in stocks to generate steady dividend income.
Cô ấy đầu tư vào cổ phiếu để tạo ra thu nhập từ cổ tức ổn định.
Học từ này tại Lingoland