Nghĩa của từ revenue trong tiếng Việt.

revenue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revenue

US /ˈrev.ə.nuː/
UK /ˈrev.ə.nuː/
"revenue" picture

Danh từ

1.

doanh thu, thu nhập

income, especially when of a company or organization and of a substantial nature

Ví dụ:
The company's annual revenue increased by 15%.
Doanh thu hàng năm của công ty tăng 15%.
Government revenue comes mainly from taxes.
Doanh thu của chính phủ chủ yếu đến từ thuế.
Học từ này tại Lingoland