Nghĩa của từ salary trong tiếng Việt.
salary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
salary
US /ˈsæl.ɚ.i/
UK /ˈsæl.ɚ.i/

Danh từ
1.
lương, tiền lương
a fixed regular payment, typically paid on a monthly or biweekly basis but often expressed as an annual sum, made by an employer to an employee, especially a professional or white-collar worker.
Ví dụ:
•
His annual salary is $60,000.
Lương hàng năm của anh ấy là 60.000 đô la.
•
She received a significant salary increase.
Cô ấy đã nhận được một khoản tăng lương đáng kể.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland