Nghĩa của từ "income tax" trong tiếng Việt.

"income tax" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

income tax

US /ˈɪn.kʌm tæks/
UK /ˈɪn.kʌm tæks/
"income tax" picture

Danh từ

1.

thuế thu nhập

tax levied on annual income

Ví dụ:
She had to pay a significant amount of income tax this year.
Cô ấy phải trả một khoản thuế thu nhập đáng kể trong năm nay.
Many people complain about the high rates of income tax.
Nhiều người phàn nàn về mức thuế thu nhập cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland