Nghĩa của từ "in pocket" trong tiếng Việt.

"in pocket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in pocket

US /ɪn ˈpɑːkɪt/
UK /ɪn ˈpɑːkɪt/
"in pocket" picture

Thành ngữ

1.

có tiền trong túi, có lợi nhuận

having money available, especially after making a profit

Ví dụ:
After selling his old car, he was finally in pocket.
Sau khi bán chiếc xe cũ, cuối cùng anh ấy cũng có tiền trong túi.
The successful project left the company well in pocket.
Dự án thành công đã giúp công ty kiếm được nhiều tiền.
Học từ này tại Lingoland