Nghĩa của từ "patch pocket" trong tiếng Việt.

"patch pocket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

patch pocket

US /ˈpætʃ ˌpɑː.kɪt/
UK /ˈpætʃ ˌpɑː.kɪt/
"patch pocket" picture

Danh từ

1.

túi đắp

a pocket made of a separate piece of cloth sewn onto the outside of a garment

Ví dụ:
The jacket has two large patch pockets on the front.
Chiếc áo khoác có hai túi đắp lớn ở phía trước.
She added a decorative patch pocket to her skirt.
Cô ấy đã thêm một túi đắp trang trí vào váy của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland