Nghĩa của từ overseeing trong tiếng Việt.
overseeing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
overseeing
Động từ
1.
giám sát
to watch or organize a job or an activity to make certain that it is being done correctly:
Ví dụ:
•
As marketing manager, her job is to oversee all the company's advertising.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: