Nghĩa của từ hill trong tiếng Việt.

hill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hill

US /hɪl/
UK /hɪl/
"hill" picture

Danh từ

1.

đồi, ngọn đồi

a naturally raised area of land, smaller than a mountain

Ví dụ:
We climbed the hill to get a better view.
Chúng tôi leo lên đồi để có tầm nhìn tốt hơn.
The house is located on a gentle hill.
Ngôi nhà nằm trên một ngọn đồi thoai thoải.
Từ đồng nghĩa:
2.

dốc, độ dốc

a slope in a road

Ví dụ:
The car struggled to go up the steep hill.
Chiếc xe chật vật leo lên dốc cao.
Be careful, there's a sharp hill ahead.
Cẩn thận, phía trước có một con dốc.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đắp, tạo thành đồi

to form into a hill or mound

Ví dụ:
The farmer hilled up the soil around the potato plants.
Người nông dân đắp đất quanh cây khoai tây.
They carefully hilled the compost to create a raised bed.
Họ cẩn thận đắp phân trộn để tạo thành luống cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: