Nghĩa của từ highlighter trong tiếng Việt.
highlighter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
highlighter
US /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/
UK /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/

Danh từ
1.
bút dạ quang, bút highlight
a felt-tip pen with transparent, fluorescent ink, used for marking important passages in a text
Ví dụ:
•
She used a yellow highlighter to mark the key points in her textbook.
Cô ấy dùng bút dạ quang màu vàng để đánh dấu các điểm chính trong sách giáo khoa.
•
Make sure to bring your highlighter for the study session.
Hãy nhớ mang theo bút dạ quang của bạn cho buổi học.
Từ đồng nghĩa:
2.
phấn bắt sáng, kem bắt sáng
a cosmetic product used to give a luminous glow to certain areas of the face
Ví dụ:
•
She applied highlighter to her cheekbones for a radiant look.
Cô ấy thoa phấn bắt sáng lên xương gò má để có vẻ ngoài rạng rỡ.
•
A good highlighter can really enhance your features.
Một loại phấn bắt sáng tốt thực sự có thể làm nổi bật các đường nét của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: