Nghĩa của từ high-voltage trong tiếng Việt.
high-voltage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
high-voltage
US /ˌhaɪˈvoʊl.tɪdʒ/
UK /ˌhaɪˈvoʊl.tɪdʒ/

Tính từ
1.
cao thế, điện áp cao
involving or using a high electrical voltage
Ví dụ:
•
Be careful near the high-voltage power lines.
Hãy cẩn thận gần các đường dây điện cao thế.
•
The transformer converts low voltage to high-voltage for transmission.
Máy biến áp chuyển đổi điện áp thấp thành điện áp cao để truyền tải.
Từ đồng nghĩa:
2.
đầy kịch tính, năng lượng cao
involving or characterized by intense excitement, energy, or drama
Ví dụ:
•
The debate was a high-voltage affair, with passionate arguments from both sides.
Cuộc tranh luận là một sự kiện đầy kịch tính, với những lập luận đầy nhiệt huyết từ cả hai phía.
•
Her performance was high-voltage, captivating the entire audience.
Màn trình diễn của cô ấy đầy năng lượng, thu hút toàn bộ khán giả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland