Nghĩa của từ hieroglyphic trong tiếng Việt.

hieroglyphic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hieroglyphic

US /ˌhaɪ.rəˈɡlɪf.ɪk/
UK /ˌhaɪ.rəˈɡlɪf.ɪk/
"hieroglyphic" picture

Tính từ

1.

chữ tượng hình, hệ thống chữ tượng hình

a writing system using hieroglyphs

Ví dụ:
Ancient Egyptian hieroglyphic writing is fascinating.
Chữ viết tượng hình Ai Cập cổ đại thật hấp dẫn.
The Rosetta Stone was key to deciphering hieroglyphic script.
Phiến đá Rosetta là chìa khóa để giải mã chữ viết tượng hình.
2.

khó đọc, khó giải mã

difficult to read or decipher

Ví dụ:
His handwriting was almost hieroglyphic.
Chữ viết của anh ấy gần như là chữ tượng hình.
The ancient text was so faded it was practically hieroglyphic.
Văn bản cổ xưa đã mờ đến mức gần như là chữ tượng hình.

Danh từ

1.

chữ tượng hình

a hieroglyphic symbol or character

Ví dụ:
Each hieroglyphic told a part of the story.
Mỗi chữ tượng hình kể một phần của câu chuyện.
The wall was covered with ancient hieroglyphics.
Bức tường được bao phủ bởi các chữ tượng hình cổ đại.
Học từ này tại Lingoland