Nghĩa của từ cryptic trong tiếng Việt.
cryptic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cryptic
US /ˈkrɪp.tɪk/
UK /ˈkrɪp.tɪk/
Tính từ
1.
khó hiểu
mysterious and difficult to understand:
Ví dụ:
•
I got a cryptic text message from Sam.
Học từ này tại Lingoland