Nghĩa của từ indecipherable trong tiếng Việt.

indecipherable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indecipherable

US /ˌɪn.dɪˈsaɪ.fɚ.ə.bəl/
UK /ˌɪn.dɪˈsaɪ.fɚ.ə.bəl/

Tính từ

1.

không thể giải mã được

unable to be read or understood:

Ví dụ:
Her handwriting is virtually indecipherable.
Học từ này tại Lingoland