Nghĩa của từ "have a think" trong tiếng Việt.

"have a think" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have a think

US /hæv ə θɪŋk/
UK /hæv ə θɪŋk/
"have a think" picture

Cụm từ

1.

suy nghĩ, cân nhắc

to consider something carefully

Ví dụ:
I need to have a think about your proposal before I give you an answer.
Tôi cần suy nghĩ về đề xuất của bạn trước khi đưa ra câu trả lời.
Let me have a think and I'll get back to you tomorrow.
Hãy để tôi suy nghĩ và tôi sẽ liên hệ lại với bạn vào ngày mai.
Học từ này tại Lingoland