Nghĩa của từ enmity trong tiếng Việt.
enmity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enmity
US /ˈen.mə.t̬i/
UK /ˈen.mə.t̬i/
Danh từ
1.
sự thù địch
a feeling of hate:
Ví dụ:
•
She denied any personal enmity toward him.
Học từ này tại Lingoland