Nghĩa của từ "harm watch, harm catch" trong tiếng Việt.
"harm watch, harm catch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
harm watch, harm catch
US /ˈhɑːrm ˌwɑːtʃ ˈhɑːrm ˌkætʃ/

1.
Học từ này tại Lingoland