Nghĩa của từ hare trong tiếng Việt.
hare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hare
US /her/
UK /her/

Danh từ
1.
thỏ rừng
a fast-running, long-eared mammal resembling a large rabbit, having long hind legs and typically moving in a bounding manner.
Ví dụ:
•
The hare darted across the field, its long ears twitching.
Con thỏ rừng lao qua cánh đồng, đôi tai dài của nó giật giật.
•
In many cultures, the hare is a symbol of speed and fertility.
Trong nhiều nền văn hóa, thỏ rừng là biểu tượng của tốc độ và khả năng sinh sản.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
lao nhanh, chạy tán loạn
run very fast in a disorganized or uncontrolled way
Ví dụ:
•
The children hared off down the street, laughing loudly.
Những đứa trẻ lao nhanh xuống phố, cười lớn.
•
He hared through the forest, trying to escape.
Anh ta lao nhanh qua rừng, cố gắng trốn thoát.
Học từ này tại Lingoland