Nghĩa của từ jackrabbit trong tiếng Việt.

jackrabbit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jackrabbit

US /ˈdʒækˌræb.ɪt/
UK /ˈdʒækˌræb.ɪt/
"jackrabbit" picture

Danh từ

1.

thỏ rừng, thỏ tai dài

a large North American hare with very long ears and long powerful legs, able to run at high speed

Ví dụ:
A jackrabbit darted across the desert road.
Một con thỏ rừng phóng qua con đường sa mạc.
The jackrabbit's long ears help it dissipate heat in the desert.
Đôi tai dài của thỏ rừng giúp nó tản nhiệt trong sa mạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland