Nghĩa của từ "hard candy" trong tiếng Việt.
"hard candy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hard candy
US /ˌhɑːrd ˈkæn.di/
UK /ˌhɑːrd ˈkæn.di/

Danh từ
1.
kẹo cứng, kẹo ngậm
a type of candy that is solid and brittle, typically made from boiled sugar and often flavored with fruit or mint
Ví dụ:
•
She offered me a piece of lemon-flavored hard candy.
Cô ấy mời tôi một viên kẹo cứng vị chanh.
•
My grandmother always had a bowl of assorted hard candies on her coffee table.
Bà tôi luôn có một bát kẹo cứng đủ loại trên bàn cà phê.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland