Nghĩa của từ "cotton candy" trong tiếng Việt.
"cotton candy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cotton candy
US /ˈkɑː.t̬ən ˌkæn.di/
UK /ˈkɑː.t̬ən ˌkæn.di/

Danh từ
1.
kẹo bông gòn
a confection of fluffy spun sugar, usually pink or blue, served on a stick or in a bag
Ví dụ:
•
The child's face lit up at the sight of the colorful cotton candy.
Khuôn mặt đứa trẻ bừng sáng khi nhìn thấy cây kẹo bông gòn đầy màu sắc.
•
We bought some cotton candy at the fair.
Chúng tôi đã mua một ít kẹo bông gòn ở hội chợ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland