Nghĩa của từ "eye candy" trong tiếng Việt.

"eye candy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eye candy

US /ˈaɪ ˌkæn.di/
UK /ˈaɪ ˌkæn.di/
"eye candy" picture

Danh từ

1.

món ăn chơi cho mắt, thứ đẹp mắt

something or someone that is visually attractive or pleasing to look at, but often lacks substance or depth

Ví dụ:
The new sports car is pure eye candy.
Chiếc xe thể thao mới là một món ăn chơi cho mắt.
The movie was mostly eye candy with a weak plot.
Bộ phim chủ yếu là món ăn chơi cho mắt với cốt truyện yếu.
Học từ này tại Lingoland