Nghĩa của từ "candy store" trong tiếng Việt.
"candy store" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
candy store
US /ˈkæn.di ˌstɔːr/
UK /ˈkæn.di ˌstɔːr/

Danh từ
1.
cửa hàng kẹo, tiệm kẹo
a shop that sells candy and other sweets
Ví dụ:
•
The children were excited to visit the candy store.
Những đứa trẻ rất hào hứng khi đến thăm cửa hàng kẹo.
•
She bought a bag of lollipops at the candy store.
Cô ấy mua một túi kẹo mút ở cửa hàng kẹo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland