Nghĩa của từ lozenge trong tiếng Việt.

lozenge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lozenge

US /ˈlɑː.zəndʒ/
UK /ˈlɑː.zəndʒ/
"lozenge" picture

Danh từ

1.

kẹo ngậm, viên ngậm

a small medicinal tablet, originally diamond-shaped, taken for sore throats or coughs

Ví dụ:
She sucked on a cough lozenge to soothe her throat.
Cô ấy ngậm một viên kẹo ngậm ho để làm dịu cổ họng.
The doctor recommended antiseptic lozenges for the infection.
Bác sĩ khuyên dùng kẹo ngậm sát trùng cho nhiễm trùng.
Từ đồng nghĩa:
2.

hình thoi, hình quả trám

a diamond or rhombic shape in heraldry or architecture

Ví dụ:
The coat of arms featured a prominent lozenge.
Huy hiệu có hình thoi nổi bật.
The building's facade was decorated with intricate lozenge patterns.
Mặt tiền của tòa nhà được trang trí bằng các họa tiết hình thoi phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland