Nghĩa của từ candied trong tiếng Việt.
candied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
candied
US /ˈkæn.did/
UK /ˈkæn.did/

Tính từ
1.
kẹo, đường hóa
preserved by being coated in sugar or syrup
Ví dụ:
•
She loves to bake with candied fruit peels.
Cô ấy thích nướng bánh với vỏ trái cây kẹo.
•
The recipe calls for candied ginger.
Công thức yêu cầu gừng kẹo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland