Nghĩa của từ "rock candy" trong tiếng Việt.

"rock candy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rock candy

US /ˈrɑːk ˌkæn.di/
UK /ˈrɑːk ˌkæn.di/
"rock candy" picture

Danh từ

1.

kẹo đường phèn, đường phèn

a type of candy made from large crystals of sugar, often formed around a string or stick

Ví dụ:
The children loved the colorful rock candy.
Những đứa trẻ rất thích kẹo đường phèn đầy màu sắc.
She stirred her tea with a stick of rock candy.
Cô ấy khuấy trà bằng một que kẹo đường phèn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland