Nghĩa của từ "candy cane" trong tiếng Việt.
"candy cane" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
candy cane
US /ˈkæn.di ˌkeɪn/
UK /ˈkæn.di ˌkeɪn/

Danh từ
1.
kẹo gậy
a stick of striped, peppermint-flavored hard candy, typically red and white and shaped like a shepherd's crook, traditionally associated with Christmas
Ví dụ:
•
The children hung candy canes on the Christmas tree.
Những đứa trẻ treo kẹo gậy lên cây thông Noel.
•
She stirred her hot chocolate with a small candy cane.
Cô ấy khuấy sô cô la nóng bằng một chiếc kẹo gậy nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland