ongoing
US /ˈɑːnˌɡoʊ.ɪŋ/
UK /ˈɑːnˌɡoʊ.ɪŋ/

1.
đang diễn ra, liên tục
continuing; still in progress
:
•
The negotiations are still ongoing.
Các cuộc đàm phán vẫn đang diễn ra.
•
There is an ongoing debate about the new policy.
Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về chính sách mới.