Nghĩa của từ ongoing trong tiếng Việt.

ongoing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ongoing

US /ˈɑːnˌɡoʊ.ɪŋ/
UK /ˈɑːnˌɡoʊ.ɪŋ/
"ongoing" picture

Tính từ

1.

đang diễn ra, liên tục

continuing; still in progress

Ví dụ:
The negotiations are still ongoing.
Các cuộc đàm phán vẫn đang diễn ra.
There is an ongoing debate about the new policy.
Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về chính sách mới.
Học từ này tại Lingoland