Nghĩa của từ underway trong tiếng Việt.
underway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
underway
US /ˌʌn.dɚˈweɪ/
UK /ˌʌn.dɚˈweɪ/
Trạng từ
1.
đang tiến hành
having started and in progress; being done or carried out.
Ví dụ:
•
the remodeling should be underway by July
2.
đang tiến hành
(of a boat) moving through the water.
Ví dụ:
•
the ship was so huge and silent, I hadn't realized we had gotten underway
Tính từ
1.
đang tiến hành
Học từ này tại Lingoland