Nghĩa của từ "hammer out" trong tiếng Việt.
"hammer out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hammer out
US /ˈhæm.ər aʊt/
UK /ˈhæm.ər aʊt/

Cụm động từ
1.
đạt được thỏa thuận, thảo luận để đưa ra
to discuss and negotiate until an agreement is reached
Ví dụ:
•
They spent hours trying to hammer out a deal.
Họ đã dành hàng giờ để cố gắng đạt được một thỏa thuận.
•
The committee needs to hammer out a new policy.
Ủy ban cần thảo luận để đưa ra một chính sách mới.
Học từ này tại Lingoland