Nghĩa của từ "hammer throw" trong tiếng Việt.
"hammer throw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hammer throw
US /ˈhæm.ər ˌθroʊ/
UK /ˈhæm.ər ˌθroʊ/

Danh từ
1.
ném búa
an athletic event in which a heavy metal ball attached to a wire is thrown for distance
Ví dụ:
•
He set a new national record in the hammer throw.
Anh ấy đã lập kỷ lục quốc gia mới trong môn ném búa.
•
The athlete trained rigorously for the hammer throw competition.
Vận động viên đã tập luyện nghiêm ngặt cho cuộc thi ném búa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland