negotiate
US /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/
UK /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/

1.
đàm phán, thương lượng
to try to reach an agreement or compromise by discussion with others
:
•
The two sides agreed to negotiate a peace treaty.
Hai bên đã đồng ý đàm phán một hiệp ước hòa bình.
•
It's important to negotiate a fair price.
Điều quan trọng là phải thương lượng một mức giá hợp lý.
2.