Nghĩa của từ "come to a grinding halt" trong tiếng Việt.

"come to a grinding halt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come to a grinding halt

US /kʌm tu ə ˈɡraɪndɪŋ hɔlt/
UK /kʌm tu ə ˈɡraɪndɪŋ hɔlt/
"come to a grinding halt" picture

Thành ngữ

1.

dừng khựng lại, dừng lại hoàn toàn

to stop suddenly and completely, often with difficulty or a harsh sound

Ví dụ:
The old train came to a grinding halt just outside the station.
Chuyến tàu cũ dừng khựng lại ngay bên ngoài nhà ga.
Negotiations between the two companies came to a grinding halt after a disagreement.
Các cuộc đàm phán giữa hai công ty đã dừng lại hoàn toàn sau một bất đồng.
Học từ này tại Lingoland