Nghĩa của từ semester trong tiếng Việt.

semester trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

semester

US /səˈmes.tɚ/
UK /səˈmes.tɚ/
"semester" picture

Danh từ

1.

học kỳ

a half-year term in a school or university, especially in North America, typically lasting 15 to 18 weeks

Ví dụ:
The fall semester begins in late August.
Học kỳ mùa thu bắt đầu vào cuối tháng Tám.
I have five courses this semester.
Tôi có năm môn học trong học kỳ này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland