Nghĩa của từ "golden syrup" trong tiếng Việt.
"golden syrup" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
golden syrup
US /ˈɡoʊl.dən ˈsɪr.əp/
UK /ˈɡoʊl.dən ˈsɪr.əp/

Danh từ
1.
si-rô vàng, si-rô đường nghịch đảo
a thick, golden-colored, inverted sugar syrup made from sugar cane, used in baking and as a topping
Ví dụ:
•
She drizzled golden syrup over her pancakes.
Cô ấy rưới si-rô vàng lên bánh kếp của mình.
•
The recipe calls for a cup of golden syrup.
Công thức này yêu cầu một cốc si-rô vàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland