Nghĩa của từ "maple syrup" trong tiếng Việt.
"maple syrup" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
maple syrup
US /ˈmeɪ.pəl ˌsɪr.əp/
UK /ˈmeɪ.pəl ˌsɪr.əp/

Danh từ
1.
si-rô cây phong
a thick, sweet liquid made from the sap of maple trees, often used as a topping for pancakes and waffles
Ví dụ:
•
She poured maple syrup over her stack of pancakes.
Cô ấy đổ si-rô cây phong lên chồng bánh kếp của mình.
•
Canada is famous for its delicious maple syrup.
Canada nổi tiếng với si-rô cây phong thơm ngon.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: