Nghĩa của từ "corn syrup" trong tiếng Việt.

"corn syrup" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corn syrup

US /kɔːrn ˈsɪr.əp/
UK /kɔːrn ˈsɪr.əp/
"corn syrup" picture

Danh từ

1.

xi-rô ngô

a thick, sweet syrup made from cornstarch, used as a sweetener and thickener in foods

Ví dụ:
Many processed foods contain high-fructose corn syrup.
Nhiều thực phẩm chế biến sẵn chứa xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao.
She added corn syrup to the candy mixture to prevent crystallization.
Cô ấy thêm xi-rô ngô vào hỗn hợp kẹo để ngăn chặn sự kết tinh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland