Nghĩa của từ "golden rule" trong tiếng Việt.
"golden rule" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
golden rule
US /ˌɡoʊl.dən ˈruːl/
UK /ˌɡoʊl.dən ˈruːl/

Danh từ
1.
quy tắc vàng
the principle of treating others as one would wish to be treated oneself
Ví dụ:
•
Always remember the golden rule: treat others as you want to be treated.
Luôn nhớ quy tắc vàng: đối xử với người khác như cách bạn muốn được đối xử.
•
The principle of the golden rule is found in many cultures and religions.
Nguyên tắc quy tắc vàng được tìm thấy trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland