Nghĩa của từ syrup trong tiếng Việt.
syrup trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
syrup
US /ˈsɪr.əp/
UK /ˈsɪr.əp/

Danh từ
1.
si-rô, xi-rô
a thick, sweet liquid made by dissolving sugar in boiling water, often used as a topping for pancakes or waffles
Ví dụ:
•
She poured maple syrup over her pancakes.
Cô ấy đổ si-rô phong lên bánh kếp của mình.
•
The cough syrup helped soothe his throat.
Xi-rô ho giúp làm dịu cổ họng của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: