Nghĩa của từ "gold digger" trong tiếng Việt.

"gold digger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gold digger

US /ˈɡoʊld ˌdɪɡ.ər/
UK /ˈɡoʊld ˌdɪɡ.ər/
"gold digger" picture

Danh từ

1.

kẻ đào mỏ, người hám tiền

a person, typically a woman, who forms relationships with people purely to extract money or gifts from them

Ví dụ:
He accused her of being a gold digger after she asked for an expensive gift.
Anh ta buộc tội cô là một kẻ đào mỏ sau khi cô đòi một món quà đắt tiền.
She's not interested in love; she's just a gold digger.
Cô ấy không quan tâm đến tình yêu; cô ấy chỉ là một kẻ đào mỏ.
Học từ này tại Lingoland