Nghĩa của từ gold trong tiếng Việt.

gold trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gold

US /ɡoʊld/
UK /ɡoʊld/
"gold" picture

Danh từ

1.

vàng

a yellow precious metal, valued as an investment and for use in jewelry and other ornaments, a good conductor of electricity and heat.

Ví dụ:
The ring is made of pure gold.
Chiếc nhẫn được làm từ vàng nguyên chất.
She invested in gold as a safe haven.
Cô ấy đầu tư vào vàng như một nơi trú ẩn an toàn.
2.

màu vàng, màu vàng óng

a deep yellow color, like that of gold.

Ví dụ:
The sunset painted the sky in shades of orange and gold.
Hoàng hôn nhuộm bầu trời trong sắc cam và vàng.
Her hair had streaks of reddish-brown and gold.
Tóc cô ấy có những vệt nâu đỏ và vàng.

Tính từ

1.

bằng vàng, vàng

made of gold.

Ví dụ:
She wore a beautiful gold necklace.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ vàng tuyệt đẹp.
He won a gold medal in the Olympics.
Anh ấy đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội.
2.

màu vàng, vàng óng

having the color of gold.

Ví dụ:
The autumn leaves turned a beautiful shade of gold.
Những chiếc lá mùa thu chuyển sang màu vàng óng tuyệt đẹp.
Her hair shimmered with a warm gold hue in the sunlight.
Tóc cô ấy lấp lánh với sắc vàng ấm áp dưới ánh nắng mặt trời.
Học từ này tại Lingoland