Nghĩa của từ "gold leaf" trong tiếng Việt.
"gold leaf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gold leaf
US /ˈɡoʊld liːf/
UK /ˈɡoʊld liːf/

Danh từ
1.
lá vàng, vàng lá
gold beaten into a very thin sheet, used for gilding
Ví dụ:
•
The artist applied gold leaf to the frame of the painting.
Nghệ sĩ đã dát lá vàng lên khung tranh.
•
The ancient manuscript was decorated with intricate designs in gold leaf.
Bản thảo cổ được trang trí bằng các họa tiết phức tạp bằng lá vàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland