digger

US /ˈdɪɡ.ɚ/
UK /ˈdɪɡ.ɚ/
"digger" picture
1.

người đào, thợ đào

a person who digs

:
The gold diggers hoped to strike it rich.
Những người đào vàng hy vọng sẽ trở nên giàu có.
He's a professional grave digger.
Anh ấy là một người đào mộ chuyên nghiệp.
2.

máy đào, xe đào

a machine used for digging, especially an excavator

:
The construction site had a large digger at work.
Công trường có một chiếc máy đào lớn đang hoạt động.
They used a mini digger to clear the garden.
Họ đã sử dụng một chiếc máy đào mini để dọn dẹp khu vườn.