digger
US /ˈdɪɡ.ɚ/
UK /ˈdɪɡ.ɚ/

1.
2.
máy đào, xe đào
a machine used for digging, especially an excavator
:
•
The construction site had a large digger at work.
Công trường có một chiếc máy đào lớn đang hoạt động.
•
They used a mini digger to clear the garden.
Họ đã sử dụng một chiếc máy đào mini để dọn dẹp khu vườn.