Nghĩa của từ digger trong tiếng Việt.
digger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
digger
US /ˈdɪɡ.ɚ/
UK /ˈdɪɡ.ɚ/
Danh từ
1.
2.
máy đào, xe đào
a machine used for digging, especially an excavator
Ví dụ:
•
The construction site had a large digger at work.
Công trường có một chiếc máy đào lớn đang hoạt động.
•
They used a mini digger to clear the garden.
Họ đã sử dụng một chiếc máy đào mini để dọn dẹp khu vườn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: