Nghĩa của từ "black gold" trong tiếng Việt.

"black gold" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

black gold

US /blæk ɡoʊld/
UK /blæk ɡoʊld/
"black gold" picture

Thành ngữ

1.

vàng đen, dầu mỏ

a colloquial term for petroleum or crude oil, referring to its high value and dark color

Ví dụ:
The discovery of black gold transformed the nation's economy.
Việc phát hiện ra vàng đen đã thay đổi nền kinh tế của quốc gia.
Many conflicts in the region are linked to the control of black gold.
Nhiều cuộc xung đột trong khu vực có liên quan đến việc kiểm soát vàng đen.
Học từ này tại Lingoland