Nghĩa của từ "digger wasp" trong tiếng Việt.
"digger wasp" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
digger wasp
US /ˈdɪɡər wɑːsp/
UK /ˈdɪɡər wɑːsp/

Danh từ
1.
ong đào đất
a solitary wasp that digs a burrow in the ground or in wood to lay its eggs, typically provisioning the nest with paralyzed insects or spiders as food for the larvae
Ví dụ:
•
The digger wasp carefully sealed the entrance to its burrow after laying its eggs.
Ong đào đất cẩn thận bịt kín lối vào hang sau khi đẻ trứng.
•
We observed a digger wasp dragging a paralyzed spider towards its nest.
Chúng tôi quan sát thấy một con ong đào đất đang kéo một con nhện bị tê liệt về tổ của nó.
Học từ này tại Lingoland